
Kia K3 2024: Lựa chọn xứng tầm cho phân khúc hạng C
Kia K3 2024 tái thiết kế để trở thành bạn đồng hành cùng khách hàng trong hành trình định hình lối sống thông minh.
- Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
1.6MT |
1.6Luxury |
1.6Premium |
2.0Premium |
1.6Turbo GT |
Động cơ |
1.6L |
1.6L |
1.6L |
2.0L |
1.6L Turbo |
Công suất cực đại (Ps) |
126 |
126 |
126 |
150 |
201 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) |
155 |
155 |
155 |
192 |
265 |
Hộp số |
6MT |
6AT |
6AT |
6AT |
7DCT |
Dẫn động |
AWD |
FWD |
FWD |
FWD |
2WD |
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
Điện |
Điện |
Điện |
3 chế độ vận hành |
Không |
Có |
Có |
Có |
Có |
- Đánh giá ngoại thất Kia K3
Về ngoại hình, mặc dù bố cục và tổng thể hình dáng của Kia K3 2024 vẫn giữ nguyên so với phiên bản trước - Cerato, nhưng khi khám phá chi tiết, ta có thể dễ dàng nhận thấy sự tinh chỉnh và đổi mới đáng kể ở mẫu xe này, một "bộ nhận diện" mới năng động, tinh tế và hiện đại hơn. Duy trì nền tảng khung gầm từ thế hệ tiền nhiệm với khoảng sáng gầm 150mm, bán kính quay vòng 5.3m, mẫu C-sedan đem đến khả năng di chuyển linh hoạt trong thành phố. Đồng thời, kích thước tổng thể của Kia K3 2024 cũng không thay đổi, tỷ lệ Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.640 x 1.800 x 1.450mm, chiều dài cơ sở đạt 2.700m khiến không gian nội thất vượt trội đứng đầu phân khúc.
Kia K3 2024
Đầu xe
Ở mô hình nâng cấp mới nhất, KIA K3 2024 có ngôn ngữ thiết kế kết hợp giữa thời trang và công nghệ. Bộ lưới tản nhiệt vẫn mang kiểu dáng "Mũi hổ - Tiger Nose" đặc trưng nhưng đã được cải tiến, mở rộng nối liền cụm đèn pha, kết hợp logo KIA kiểu mới trông thẩm mỹ và bắt mắt hơn hẳn, không còn quá hếch lên phía trên như bản tiền nhiệm. Thêm vào đó, phần nắp capo được bo tròn mềm mại, điểm xuyết thêm 2 đường dập gân nổi bật càng nhấn mạnh thêm tính thể thao cho xe.
Cụm đèn chiếu sáng dạng LED ấn tượng với thiết kế góc cạnh kết hợp chức năng tự động bật/tắt, đi kèm là dải đèn LED ban ngày kiểu 2 tầng song song. Bên cạnh đó, giữa các phiên bản có sự khác biệt nhẹ về trang bị đèn pha, cụ thể, bản Deluxe và Luxury sử dụng đèn Halogen Projector, trong khi đèn LED hiện diện trên các phiên bản cao cấp hơn, giúp mang lại hiệu suất chiếu sáng tối ưu với ánh sáng trắng.
Đưa mắt xuống bên dưới, phần ốp cản trước được hãng tạo hình chữ X vô cùng cá tính, đi cùng với đó là hốc gió mở rộng, sơn đen. Đáng chú ý, chi tiết đèn sương mù được đặt cao hơn và vát nghiêng tinh tế, đồng thời nâng cấp lên bóng LED thay vì halogen như trước đây.
Đầu xe và cụm đèn LED xe Kia K3
Thân xe
Thân xe Kia K3 2024 gần như vẫn giữ nguyên thiết kế so với bản tiền nhiệm. Nhờ kích thước lớn nhất nhì trong phân khúc, K3 khi nhìn từ bên hông trông thanh thoát và mạnh mẽ. Các đường gân thẳng tắp dọc theo thân xe càng tôn lên dáng vẻ thể thao và năng động của mẫu sedan hạng C. Mũi xe có độ nghiêng nhẹ, tạo ra một diện mạo giống với dòng coupe. Thêm vào đó, khung cửa sổ viền chrome sáng bóng, trụ B, C bên trong sơn đen, kết hợp với tay nắm cửa và gương chiếu hậu cùng màu thân xe giúp làm nổi bật thêm vẻ sang trọng, mang đến một diện mạo liền lạc và hài hòa hơn.
Nhìn xuống "dàn chân", K3 được trang bị ốp vòm bánh xe dập nổi nhẹ, nhấn mạnh bộ la zăng 17 inch đa chấu hiện đại, cá tính hơn kiểu 5 chấu kép trước đây.
Thân xe Kia K3
Đuôi xe
Tiến về phía đuôi xe, có thể thấy KIA K3 2024 cũng đã trải qua những điều chỉnh đáng chú ý. Dải đèn hậu LED không chỉ kế thừa phong cách hai tầng song song độc đáo từ cụm đèn trước, mà mang lại đồ hoạ mới mẻ,trải dài ôm trọn bề ngang đuôi xe một cách gọn gàng, tinh tế và hiện đại. Dải phản quang ở phía dưới mềm mại nép vào hai bên, ốp cản sau sơn đen mạnh mẽ được mở rộng tạo nên ngoại hình bề thế và vô cùng thu hút. Ngoài ra, ống xả trên mẫu xe này được hãng thiết kế ẩn dưới gầm xe, tạo sự liền lạc và tăng tính thẩm mỹ.
Qua đó, hãng ô tô Hàn Quốc đã thể hiện rõ ràng sự chăm chút về diện mạo cho mẫu C sedan chủ lực của mình. Đặc biệt, phiên bản Turbo mới còn được trang bị gói Bodykit với phong cách GT kèm theo cánh hướng gió thể thao.
Đuôi xe Kia K3
3. Đánh giá nội thất Kia K3
Nội thất Kia K3 gần như giữ nguyên như trên Kia Cerato. Tuy nhiên, so với bản tiền nhiệm, K3 được hãng xe Hàn đầu tư thêm nhiều trang bị, tính năng mới hiện đại hơn.
Cách bố trí, thiết kế nội thất Kia K3 không có sự thay đổi đáng kể. Xe vẫn theo phong cách gảy gọn, thể thao và hiện đại, mang nhiều âm hưởng của xe sang châu Âu. Vật liệu chủ yếu sử dụng ở taplo và ốp cửa là nhựa giả da kết hợp thêm các chi tiết trang trí mạ bạc giúp tăng thêm cảm giác sang trọng.
Khu vực lái
Kia K3 thừa kế vô lăng 3 chấu thể thao quen thuộc trên Kia Cerato. Tuy nhiên ở vị trí trung tâm đã xuất hiện logo mới của hãng Kia và phía sau có thêm lẫy chuyển số. Riêng bản 1.6 Turbo GT vô lăng được chuyển sang kiểu D-cut đẹp hơn.
Vô lăng 3 chấu thể thao, vị trí trung tâm có logo mới
Cụm đồng hồ kết hợp đồng hồ dạng analog và màn hình hiển thị đa thông tin. Màn hình trên bản 1.6MT và Luxury có kích thước 3,5 inch, còn bản còn lại thì nâng lên 4,2 inch.
Cụm đồng hồ Tucson được trang bị màn hình hiện thị đa thông tin 4,2 inch ở giữa
Kia K3 được trang bị các tính năng chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm, hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control… Từ bản Luxury trở lên có thêm tính năng mới khởi động từ xa. Gương hậu chống chói tự động chỉ xuất hiện trên các bản cao cấp. Riêng 1.6 Turbo GT có thêm phanh tay điện tử và giữ phanh tự động rất tiện ích.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Cũng như Kia Cerato, không gian rộng rãi tiếp tục giúp Kia K3 chiếm ưu thế trước nhiều đối thủ cùng phân khúc, nhất là Mazda 3. Các phiên bản của xe đều trang bị ghế bọc da. Xe có ghế lái chỉnh điện. Riêng bản Premium và Turbo GT, ghế lái thêm nhớ vị trí, cả hàng ghế trước thêm tính năng sưởi và làm mát với 3 cấp độ.
Xe Kia K3 có ghế lái chỉnh điện. Riêng bản Premium và Turbo GT, ghế lái thêm nhớ vị trí, cả hàng ghế trước thêm tính năng sưởi và làm mát với 3 cấp độ.
Ghế lái có nhớ vị trí, hàng ghế trước thêm tính năng sưởi và làm mát với 3 cấp độ
Hàng ghế sau đầy đủ tựa đầu 3 vị trí và bệ để tay trung tâm. Không gian ngồi rộng rãi, thoải mái. Khoảng trống để chân thoáng. Tuy trần phía sau hơi thấp do thiết kế mui xe đổ dốc song cũng không quá ảnh hưởng.
Hàng ghế sau rộng rãi, thoải mái
Khoang hành lý dung tích lên đến 428 lít. Có thể linh hoạt tăng không gian để đồ bằng cách gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 6:4. Kia K3 mới được trang bị tính năng mở cốp điện thông minh. Theo đó, cốp sẽ tự động bật mở khi có người cầm chìa khóa đến gần khu vực sau đuôi trên 3 giây. K3 là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc có tính năng này.
Trang bị tính năng mở cốp điện thông minh
Tiện nghi
Kia K3 Premium được đánh giá cao khi trang bị màn hình xe HD kích thước lên đến 10,25 inch – lớn nhất phân khúc. Màn hình tích hợp đầy đủ Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, hệ thống định vị Navigation… Bản 1.6MT và Luxury dùng màn hình 8 inch. Tất cả các bản đều có âm thanh 6 loa.
Premium được trang bị màn hình xe 10,25 inch – lớn nhất phân khúc
Về hệ thống điều hoà, Kia K3 Premium và Luxury sử dụng điều hoà tự động 2 vùng độc lập, còn bản 1.6MT số sàn dùng điều hòa chỉnh cơ. Cả 3 phiên bản đều có cửa gió riêng cho hàng ghế sau.
Từ bản 1.6 Luxury trở lên có cửa sổ trời. Riêng bản Premium và Turbo có thêm tính năng sạc điện thoại không dây.
4. Đánh giá vận hành và an toàn
Động cơ và hộp số
Kia K3 vẫn duy trì hai phiên bản động cơ 1.6L và 2.0L như trước. Ưu điểm nổi bật của cả hai khối động cơ này là vận hành êm ái và mượt mà thấy rõ. Động cơ đáp ứng tốt ở dải tốc độ trung bình tầm 70 – 80 km/h đổ lại. Khi di chuyển trong phố, có thể cảm nhận được sự thoải mái và linh hoạt.
Nếu nói về độ mạnh mẽ hay cảm giác lái thể thao đúng nghĩa thì chân thành rằng rất khó tìm được ở xe có mức giá dưới 1 tỷ đồng, huống chi là một chiếc hạng C giá “mềm” như Kia K3. Làm rõ điều này để thấy rằng K3 không hề tệ, thực tế vẫn là “tiền nào của đó”, khó thể đòi hỏi cao hơn.
Chân ga Kia K3 1.6L vẫn có độ trễ nhất định. Khi nhấn ga, xe không quá vọt mà cần có thời gian để tăng tốc. Ở dải vận tốc trên 90 – 100 km/h xe tỏ ra hơi “gượng”. Nghĩa là xe vẫn ổn, vẫn có thể vượt nhanh khi cần nhưng đổi lại phải chấp nhận tiếng gầm từ động cơ vọng vào cabin khá rõ.
Còn động cơ 2.0L hiển nhiên nhanh nhẹn hơn, thoáng hơn, không có cảm giác bị kìm hãm song “độ bốc” cũng chỉ là một khái niệm mang tính tương đối.
Tuy nhiên riêng phiên bản mới 1.6 Turbo thì trải nghiệm khác biệt rõ rệt với hai bản cũ. Với sức mạnh hơn 200 mã lực, xe đạt được khả năng tăng tốc cực kỳ tốt. Độ trễ Turbo gần như không đáng kể. Động cơ phản hồi nhanh nhạy theo ý muốn người lái. Cảm giác đậm màu sắc thể thao.
Vô lăng
Vô lăng Kia K3 mới cho độ siết chắc hơn bản tiền nhiệm, tay lái nặng hơn, giúp giữ đường chạy tốt hơn, nhất là khi chạy trên đường trường, đường cao tốc. Tuy đã cải thiện không còn hờ hững như trước nhưng so với các đối thủ như Mazda 3 hay Hyundai Elantra thì chưa bằng.
Hệ thống treo, khung gầm
Hệ thống khung gầm Kia Cerato trước đây cũng đã được gia cố đến 54% tỷ lệ thép cường lực giúp thân xe đạt độ cứng cáp hơn, ổn định tốt. So sánh hệ thống treo Kia Cerato cũ và Kia K3 mới, phiên bản mới cứng hơn, làm việc gọn gàng hơn, dập tắt dao động nhanh hơn.
Qua các bài test đánh lái gấp ở tốc độ 60 km/h rồi lên cả 80 km/h thì thân xe khá chắc chắn, phía sau không có cảm giác bị văng. Ở dải tốc trên 140 km/h, Kia K3 vẫn cho vững chãi và tự tin, nhưng cũng khó tránh khỏi xe “hơi bay” một chút.
Khả năng cách âm
Khả năng cách âm Kia K3 khá tốt. Tuy nhiên khi chạy tốc độ cao, tiếng ồn lốp, tiếng gió vọng vào nghe tương đối rõ nhưng nhìn chung cũng không quá khó chịu.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Theo hãng công bố, mức tiêu hao nhiên liệu của xe Kia K3 dao động từ khoảng 4,84 – 10,56 lít tùy phiên bản và tùy cung đường di chuyển.
Đánh giá an toàn
Về an toàn, Kia K3 2024 được trang bị nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn như chống bó cứng phanh (ABS), hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), hệ thống cân bằng điện tử ESP, hệ thống ổn định thân xe VSM, hệ thống khởi hành ngang dốc HAC, camera lùi, điều khiển hành trình cùng với 6 túi khí. Ngoài ra, trong lần nâng cấp này, phiên bản cao cấp nhất của mẫu C-sedan còn được bổ sung cảm biến áp suất lốp,riêng phiên bản 1.6 Turbo GT có thêm trang bị cảnh báo điểm mù (BCW) tích hợp trên gương chiếu hậu.
- Bảng giá Kia K3
Phiên bản Kia K3 |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh Hà Nội |
Giá lăn bánh HCM |
Giá lăn bánh Hà Tĩnh |
Giá lăn bánh tỉnh |
1.6 MT |
549.000.000 VNĐ |
637.000.000 VNĐ |
626.000.000 VNĐ |
601.000.000 VNĐ |
607.000.000 VNĐ |
1.6 Luxury |
564.000.000 VNĐ |
654.000.000 VNĐ |
643.000.000 VNĐ |
668.000.000 VNĐ |
624.000.000 VNĐ |
1.6 Premium |
599.000.000 VNĐ |
693.000.000 VNĐ |
681.000.000 VNĐ |
701.000.000 VNĐ |
662.000.000 VNĐ |
2.0 Premium |
639.000.000 VNĐ |
738.000.000 VNĐ |
725.000.000 VNĐ |
723.000.000 VNĐ |
706.000.000 VNĐ |
1.6 Turbo GT |
734.000.000 VNĐ |
844.000.000 VNĐ |
830.000.000 VNĐ |
808.000.000 VNĐ |
811.000.000 VNĐ |
Kia K3 2024 đã có nhiều thay đổi ấn tượng giúp tăng cường sức hấp dẫn trong phân khúc. Với thiết kế thể thao, bắt mắt, “hàm lượng” option khủng cùng mức giá dễ tiếp cận, rất khó có đối thủ nào có thể lật đổ “ngôi vương” của Kia K3.